Tiếng Anh Lớp 9 Global Success Unit 1 Trang 15

Tiếng Anh Lớp 9 Global Success Unit 1 Trang 15

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2: Grammar.

Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2: Grammar.

Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle. Now read the text quickly to check your answers.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada.”.

Giải thích: Bài đọc nhắc đến “Inner Circle” và đưa ra ví dụ “such as” bao gồm nước New Zealand. Vì vậy, đáp án là “New Zealand”.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc.”

Giải thích: Bài đọc đề cập “next circle is the Outer Circle” (vòng trong kế tiếp là Outer Circle) và “countries in this circle” (những nước trong vòng tròn này) gồm Singapore, Malaysia. Cụm “this circle” thay thế cho “Outer Circle”. Vì vậy, đáp án là “Singapore” và “Malaysia”.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam.”

Bài đọc đề cập “last circle is the Expanding Circle” (vòng cuối cùng là Expanding Circle) và “in this circle” (trong vòng tròn này) gồm Russia, Viet Nam. Cụm “this circle” thay thế cho “Expanding Circle”. Vì vậy, đáp án là “Russia” và “Viet Nam”.

Match each word or phrase with its definition.

Đáp án: e. the buildings, equipment, and services provided for a particular purpose

Giải thích: Câu định nghĩa là “các tòa nhà, thiết bị và dịch vụ được cung cấp cho một mục đích cụ thể” khớp với “facilities” (cơ sở vật chất)

Đáp án: a. the people living in a particular area; the place where people live

Giải thích: Câu định nghĩa là “những người sống trong một khu vực cụ thể; nơi mọi người sống” khớp với “community” (cộng đồng)

Đáp án: b. to make somebody remember or think about somebody or something

Giải thích: Câu định nghĩa là “làm cho ai đó nhớ hoặc nghĩ về ai đó hoặc cái gì đó” khớp với “remind sb of” (nhắc nhở ai đó về)

Work in pairs. Read the following words. What do all the words have in common?

→ These are borrowed words. They are words which English borrowed from other countries and languages. (Đây là những từ mượn. Chúng là những từ mà tiếng Anh mượn từ các quốc gia và ngôn ngữ khác.)

Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words.

1. - English is the _____________

Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Inner Circle

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle” và đoạn 3, dòng số 5 “In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.”

Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Inner Circle” thì “English is the first language” (tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên). Vì vậy, đáp án là “first language”.

2. - English is the second or _____________ language.

Từ khóa câu hỏi: English, second, or

Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Outer Circle ngoài ngôn ngữ thứ 2.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.”

Giải thích: Đoạn văn cho biết “Outer Circle” không xem tiếng Anh là “first language” mà là “second or official language” (ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức). Câu hỏi đã điền sẵn “second language”, vì vậy, đáp án là “official language”.

3. Speakers ____________ the standards.

Từ khóa câu hỏi: speakers, standards

Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Outer Circle làm gì với tiêu chuẩn tiếng Anh.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 6, có thông tin “The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.”

Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of these places” (những người nói trong các quốc gia này) họ “follow  the standards” (làm theo tiêu chuẩn). Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Outer Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “follow”.

4. - English is a ____________ .

Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Expanding Circle

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.”

Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Expanding Circle” thì nói “English as a foreign language” (tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài). Vì vậy, đáp án là “foreign language”.

5. Speakers follow the ____________ established.

Từ khóa câu hỏi: follow, established

Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Expanding Circle làm theo gì đã được đặt ra.

Vị trị thông tin: Ở đoạn số 6, dòng số 5, có thông tin “Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.”

Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of English in these places” (những người nói tiếng Anh trong các quốc gia này) họ “follow the rules” (làm theo quy tắc) đã được đặt ra bởi “people in the Inner Circle”. Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Expanding Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “rules”.

QUIZ. What is the place? Do the following quiz.

1. People watch sports such as football there.

2. People go there for health check-ups.

3. Parents take their children there so that they can have fun.

4. Children learn to read and write there.

5. Visitors see objects from the past there.

Giải tiếng Anh 9 Unit 1: Local Community

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 1: Getting Started. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.

Read the conversation again. Fill in each blank with no more than TWO words from the conversation.

1. Mi's family moved to a new house in a _______.

Từ khóa câu hỏi: moved, new house, suburb

Loại thông tin cần điền: một khu vực sống

Vị trị thông tin: Mi: I'm fine, thanks. By the way, we moved to a new house in a suburb last month.

Dịch nghĩa: Gia đình Mi chuyển đến một ngôi nhà mới ở vùng ngoại ô vào tháng trước

Giải thích: Mi kể với Ann rằng “chúng tôi (“we” khớp với “Mi’s family”) đã chuyển đến một ngôi nhà mới ở ngoại ô (“moved to a new house in a suburb”) vào tháng trước (“last month”)”. Vậy đáp án là last month.

2. Her new neighbourhood is bigger with wider streets and _______.

Từ khóa câu hỏi: new neighbourhood, bigger, wider streets

Loại thông tin cần điền: đặc điểm của khu ở mới

Vị trị thông tin: Mi: It's much bigger than our old one. The streets are wider, and there are fewer people.

Dịch nghĩa: Khu vực sống mới của cô ấy lớn hơn với những con phố rộng hơn và ít người hơn

Giải thích: Trả lời câu hỏi “Khu phố mới (“new neighbourhood”) của bạn thế nào?” của Ann, Mi nói rằng khu mới lớn hơn (“bigger”) cái cũ nhiều. Đường phố rộng hơn (“The streets are wider” khớp với “with wider streets”) và có ít người hơn (“fewer people”). Vậy đáp án là “fewer people”.

3. There is a _______ near Mi's house.

Từ khóa câu hỏi: near Mi's house

Loại thông tin cần điền: một địa điểm gần nhà Mi

Vị trị thông tin: Mi: It has all the things we need: shopping malls, parks, and hospitals. And there's a craft village near our house.

Dịch nghĩa: Gần nhà Mi có một làng nghề thủ công.

Giải thích: Mi kể rằng có một làng nghề thủ công (“a craft village”) ở gần nhà Mi (“near Mi's house” khớp với “near our house”). Vậy đáp án là “craft village”.

4. Mi thinks she will get on with her new _______.

Từ khóa câu hỏi: get on with, new

Loại thông tin cần điền: những người mà Mi nghĩ mình sẽ trở nên thân thiết

Vị trị thông tin: Mi: They're nice. Last Sunday when I was looking for the way to the bus station, a lady came and showed me the way. I think we will get on with them.

Dịch nghĩa: Mi nghĩ cô ấy sẽ hòa nhập với những người hàng xóm mới của mình

Giải thích: Khi Ann hỏi rằng “những người hàng xóm mới (“new neighbours”) của Mi thế nào?”, Mi đã trả lời rằng Mi nghĩ gia đình Mi sẽ có mối quan hệ tốt với họ (“get on with”). Vậy đáp án là “neighbours”.

5. People in Ann's community gave her family _______ on where to buy stuff.

Từ khóa câu hỏi: People, Ann's community, gave her family, where to buy stuff

Loại thông tin cần điền: thứ mà hàng xóm của An đã đưa cho gia đình cô ấy

Vị trị thông tin: That reminds me of the time our family moved to Viet Nam. We didn't know where to buy stuff for our house, and the new neighbours in the community gave us useful advice. I guess you like your new place.

Dịch nghĩa: Hàng xóm của Ann đã cho gia đình cô lời khuyên hữu ích về nơi mua đồ.

Giải thích: Ann kể rằng khi gia đình Ann chuyển đến Việt Nam, họ đã không biết mua đồ đạc ở đâu (“where to buy stuff”) và những người hàng xóm mới (“the new neighbours in the community” khớp với “People in Ann's community”) đã cho họ những lời khuyên hữu ích (“gave us useful advice” khớp với “gave her family useful advice”). Vậy đáp án là “useful advice”.