If you see this message, please follow these instructions:
If you see this message, please follow these instructions:
đưa rước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đưa rước sang Tiếng Anh.
Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với train nhé!
- teach (giảng dạy, dạy học): She taught English to foreign students. (Cô giảng dạy tiếng Anh cho sinh viên nước ngoài.)
- educate (giáo dục): The school aims to educate children in a caring environment. (Trường hướng tới việc giáo dục trẻ em trong một môi trường chăm sóc.)
- instruct (hướng dẫn): We should instruct the passengers what customs regulations are. (Chúng tôi nên hướng dẫn hành khách những quy định hải quan.)
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 105863, Thời gian: 0.2225
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 66, Thời gian: 0.0179
Combinations with other parts of speech
Kết quả: 34, Thời gian: 0.0259
nói suông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nói suông sang Tiếng Anh.